Specification(cm)/Khổ máy in tùy chọn | 160~280 |
Power/Công xuất | 1.5kW |
Table Width(mm)/Kích thước bàn | 1830~3030 |
Weight of Cloth Roll(kg)/Nặng cuộn vải | 50 max |
Travel Speed(m/min)/Tốc độ trải | 86 max |
LxWxH Dimensions(mm)/Kính thước | 2300x1450x800~3600x1450x800 |
N.W/G.W(kg)Khối lượng máy | 445/675~465/725 |
Price(USD) | 0934158968 |
Voltage/Điện áp | 1P/220V |
Cloth Width Maximum(mm)/Khổ vải | 1600~2800 |
Machine Weight(kg)/Cân nặng đầu máy | 255~310 |
Diameter of Cloth Roll(mm)/Đường kính cuộn vải | 450 max |
Lay Height(mm)/Độ cao bàn vải | One-Way:220; Face to Face:150 |
LxWxH Packing Volume(mm)/Kích thước đóng thùng | 2500x1400x1100~3900x1450x1100 |
Máy trải vải tự động XIDO- dùng cho vải co giãn và không co giãn
Mã sản phẩmSIII160
Nhà sản xuấtXIDO
GiáLiên hệ
Thông số kỹ thuật
Tag: Máy in sơ đồ, Bảng số hóa, Máy trải vải, Máy nhồi lông vũ, Phần mềm thiết kế rập, Máy cắt rập